Bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Úc Châu

Nha khoa Úc Châu với 15 năm phát triển hiện là cơ sở nha khoa uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng. Tại Nha khoa Úc Châu cung cấp nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng như: Niềng răng, trồng răng implant, bọc răng sứ, tẩy trắng răng và điều trị bệnh lý răng miệng… Mỗi dịch vụ đều được Nha khoa Úc Châu niêm yết giá chi tiết và minh bạch để khách hàng có thể nắm rõ. 

Sau đây hãy cùng tìm hiểu bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Úc Châu cho tất cả các dịch vụ chăm sóc răng miệng để khách hàng nắm bắt và theo dõi.

1. Giá trồng/cấy ghép răng Implant 

Giá cấy ghép răng implant là không cố định, thay đổi tùy thuộc vào loại trụ implant mà khách hàng lựa chọn, loại mão răng sứ và các dịch vụ liên quan khác nếu khách hàng có nhu cầu. Cụ thể như sau:

1.1. Giá phẫu thuật Implant

Đối với dịch vụ phẫu thuật Implant, Nha khoa Úc Châu hiện đang triển khai nhiều gói khác nhau như: ghép xương, phẫu thuật nâng xoang kín – hở, tạo hình nướu quanh Implant… Chi phí các dịch vụ phẫu thuật implant dao động khoảng từ 2.000.000 – 20.000.000 VNĐ/răng. 

Bảng giá các dịch vụ phẫu thuật Implant chi tiết như sau:

Dịch vụ Đơn giá (VNĐ/răng)
Ghép xương 5.000.000
Ghép xương phức tạp 10.000.000 – 20.000.000
Phẫu thuật nâng xoang kín 5.000.000
Phẫu thuật nâng xoang hở 10.000.000
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant 2.000.000
Phẫu thuật ghép mô liên kết 5.000.000
Phẫu thuật lấy trụ Implant cũ 3.000.000 – 5.000.000

1.2. Giá phục hình trên Implant

Giá phục hình trên Implant tại Nha khoa Úc Châu thấp nhất là 2.000.000 VNĐ và cao nhất là 3.000.000 VNĐ. Khách hàng tùy theo nhu cầu có thể lựa chọn dịch vụ phục hình trên implant phù hợp nhất. Bảng giá chi tiết như sau: 

Dịch vụ Giá (VNĐ) Bảo hành (năm)
Customized Abutment Titanium 2.000.000 2
Customized Abutment Zirconia 3.000.000 4
Răng sứ Kanata 3.000.000 4
Phục hình răng tạm tức thì trên Implant 2.000.000 Không bảo hành

Hiện Nha khoa Úc Châu đang áp dụng chế độ bảo hành từ 2 – 4 năm cho các dịch vụ phục hình trên implant gồm: Customized Abutment Titanium, Customized Abutment Zirconia và răng sứ Kanata. Riêng dịch vụ phục hình răng tạm tức thì trên Implant, Nha khoa Úc Châu không áp dụng chế độ bảo hành.

1.3. Giá trụ Implant 

Bảng giá dịch vụ cấy răng Implant phụ thuộc rất nhiều vào loại trụ Implant mà khách hàng sử dụng. Trụ Implant càng cao cấp thì tổng chi phí trồng răng sẽ càng lớn. Hiện tại, ở Nha khoa Úc Châu đang có nhiều loại trụ implant xuất xứ từ các nước Hàn Quốc, Pháp, Mỹ… với mức giá dao động từ 15.000.000 – 45.000.000 VNĐ. 

Bảng sau đây cập nhật chi tiết giá các trụ implant tại Nha khoa Úc Châu, khách hàng có thể tham khảo: 

Loại trụ Đơn giá(VNĐ) Bảo hành (năm)
Trụ Implant Hàn Quốc 15.000.000 10
Trụ Implant Mỹ 25.000.000 15
Trụ Implant Kontack 25.000.000 15
Trụ Implant ETK 25.000.000 15
Trụ Implant Neodent 35.000.000 15
Trụ Implant Strawmann SLA 40.000.000 25
Trụ Implant Strawmann SLA Active 45.000.000 25

2. Giá dịch vụ niềng răng 

Niềng răng là kỹ thuật nha khoa giúp điều chỉnh răng và khớp cắn về đúng vị trí, giúp hàm răng trở nên đều, đẹp hơn. Tại Nha khoa Úc Châu, giá dịch vụ niềng răng dao động trong khoảng từ 30 triệu đồng – 150 triệu đồng, thay đổi tùy theo từng phương pháp. 

Chi phí cụ thể cho từng phương pháp chỉnh nha như sau:

2.1. Giá niềng răng mắc cài kim loại 

Trong số các phương pháp chỉnh nha thì niềng răng mắc cài kim loại có chi phí thấp và được nhiều khách hàng lựa chọn nhất. Mức giá trung bình cho một ca niềng răng thường dao động từ 30.000.000 – 60.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào loại mắc cài thường và mắc cài tự buộc. Cụ thể:

Loại

Đơn giá (VNĐ/2 hàm)
Niềng răng mắc cài kim loại 30.000.000 – 45.000.000
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 40.000.000 – 60.000.000

2.2. Giá niềng răng mắc cài sứ 

Chi phí niềng răng mắc cài sứ thay đổi tùy theo kỹ thuật mà khách hàng sử dụng. Tại Nha khoa Úc Châu, chi phí niềng răng mắc cài sứ dao động từ 40.000.000 – 65.000.000 VNĐ/2 hàm. Mức giá cụ thể như sau: 

Loại Đơn giá (VNĐ/2 hàm)
Niềng răng mắc cài sứ 3M 40.000.000 – 60.000.000
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc 45.000.000 – 65.000.000

2.3. Giá niềng răng Invisalign 

Giá dịch vụ niềng răng Invisalign thường được tính theo số lượng khay. Số khay niềng cần sử dụng càng nhiều thì chi phí niềng sẽ càng lớn. Nếu khách hàng chỉ sử dụng hàm duy trì bằng khay Invisalign USA thì mức phí cần chi trả là 15.000.000 VNĐ.

Dưới đây là mức giá niềng răng Invisalign theo số lượng khay tại Nha khoa Úc Châu, khách hàng có thể tham khảo:

Chất liệu Giá tiền (VNĐ/2 hàm)
Chỉnh nha Invisalign USA 1 – 14 khay 90.000.000 – 100.000.000
Chỉnh nha Invisalign USA 15 – 35 khay 110.000.000 – 130.000.000
Chỉnh nha Invisalign USA > 36 khay 140.000.000 – 150.000.000
Hàm duy trì bằng khay Invisalign USA 15.000.0000

2.4. Giá tiền chỉnh nha

Bảng giá tiền chỉnh nha thay đổi tùy theo từng loại khí cụ mà khách hàng lựa chọn. Về cơ bản, phí dịch vụ tiền chỉnh nha sẽ dao động trong khoảng từ 15.000.000 – 20.000.000 VNĐ. 

Giá dịch vụ tiền chỉnh nha tại Nha khoa Úc Châu cụ thể như sau: 

Loại khí cụ Giá tiền (VNĐ)
Khí cụ Twin – Block thuận 15.000.000
Khí cụ Facemark 15.000.000 – 20.000.000
Khí cụ nong hàm 15.000.000
Chỉnh nha trẻ em ( 1- 2 răng) 10.000.000

2.5. Giá dịch vụ chỉnh nha cơ bản và nâng cao

Chi phí chỉnh nha có thể phân loại thành 2 nhóm riêng biệt là: Chỉnh nha cơ bản và chỉnh nha nâng cao. Khi thực hiện các dịch vụ chỉnh nha cơ bản, bác sĩ mất nhiều thời gian nghiên cứu cũng như áp dụng những kỹ thuật phức tạp. Do vậy, chi phí chỉnh nha thường khá thấp, chỉ khoảng 1.000.000 VNĐ/dịch vụ.

Trong khi đó, với những ca chỉnh nha nâng cao, bác sĩ cần lập kế hoạch, phân tích sâu về tình trạng răng miệng và áp dụng nhiều kỹ thuật nha khoa phức tạp. Vì thế, giá dịch vụ sẽ cao hơn nhiều so với chỉnh nha cơ bản. Mức phí chỉnh nha thấp nhất khoảng 2.000.000 VNĐ, cao nhất là 15.000.000 VNĐ.

Dịch vụ Giá tiền (VNĐ) Đơn vị

Lập kế hoạch chỉnh nha cơ bản

Chụp phim và phân tích phim 1.000.000 1 ca
Chụp ảnh KTS 1.000.000 1 ca
Lấy mẫu đo và nghiên cứu 1.000.000 1 ca
Lên kế hoạch cơ bản 1.000.000

Lập kế hoạch chỉnh nha Invisalign

Chụp ảnh KTS phân tích thẩm mỹ khuôn mặt 10.000.000 1 ca
Chụp và phân tích phim 10.000.000 1 ca
Scan số hoá răng và cung răng 10.000.000 1 ca
Video Clincheck cho biết quá trình dịch chuyển và kết quả điều trị 10.000.000 1 ca
Ép máng duy trì chỉnh nha 1.000.000 1 hàm
Tạo khoảng răng người lớn 10.000.000 1 răng
Hàm giữ khoảng cho trẻ em 2.000.000 1 răng
Mini vít hỗ trợ 5.000.000 1 cái
Dựng trục răng, đánh lún răng 7.000.000 – 12.000.000 Trọn gói
Chỉnh nha người lớn 10.000.000 – 15.000.000 Trọn gói
Chỉnh nha ưu tiên 1 hàm 15.000.000 – 20.000.000
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm, đưa răng về cung 5.000.000 – 15.000.000 Trọn gói

3. Giá răng sứ thẩm mỹ (Phục hình răng sứ)

Tại Nha khoa Úc Châu, răng sứ thẩm mỹ hiện có hai dịch vụ là: bọc răng sứ và dán sứ. Giá bọc răng sứ và dán sứ có sự thay đổi tùy thuộc vào chất liệu sứ. Cụ thể:

  • Giá bọc răng sứ: Dao động từ 4 – 6 triệu đồng (đối với răng toàn sứ) và khoảng từ 7 – 20 triệu đồng (đối với răng sứ cao cấp)
  • Giá dán sứ cao cấp: Dao động khoảng từ 6 – 20 triệu đồng

Chi tiết về giá của các loại dịch vụ này, khách hàng tham khảo ngay sau đây: 

3.1. Giá dán sứ

Phương pháp dán sứ có tính thẩm mỹ cao, quá trình thực hiện nhanh, ít xâm lấn và không gây đau đớn cho khách hàng. Mức giá dán răng sứ khoảng từ 6.000.000 – 20.000.000 VNĐ, tuỳ thuộc vào loại sứ mà khách hàng lựa chọn. Dưới đây là bảng giá dán sứ chi tiết và mới nhất tại Nha Khoa Úc Châu, khách hàng có thể tham khảo:

Dịch vụ Nguồn gốc Đơn giá (VNĐ) Bảo hành (năm)
Inlay/Onlay/Overlay 6.000.000 – 8.000.000 5
Veneer Emax Đức 8.000.000 7
Veneer Emax Press Đức 10.000.000 10
Veneer Ultrathin Đức 12.000.000 10
Veneer Lisi Mỹ 14.000.000 10
Veneer Ceramay Đức 20.000.000 15

3.2. Giá bọc răng sứ 

Tại Nha khoa Úc Châu, giá bọc răng sứ có sự khác nhau giữa răng toàn sứ và răng sứ cao cấp. Cụ thể như sau: 

Giá thẩm mỹ răng toàn sứ:

Dịch vụ Nguồn gốc Đơn giá (VNĐ) Bảo hành (năm)
Răng sứ Venus Nhật Bản 4.000.000 5
Răng sứ Zirconia Đức 4.000.000 5
Răng sứ Katana Nhật Bản 4.000.000 – 5.000.000 5
Răng sứ Cercon Đức 6.000.000 7

Giá thẩm mỹ răng sứ cao cấp:

Dịch vụ Nguồn gốc Đơn giá (VNĐ) Bảo hành (năm)
Răng sứ Cercon HT Đức 7.000.000 7
Răng sứ Ceramill Đức 7.000.000 7
Răng sứ Nacera Đức 8.000.000 7
Răng sứ Emax Mỹ 8.000.000 7
Răng toàn sứ Lava Plus Mỹ 10.000.000 15
Răng toàn sứ Lava Esthetic Mỹ 12.000.000 15
Răng sứ Nacera Q3 Đức 12.000.000 10
Ordent White Matt/ Ordent Gold Italia 18.000.000 18
Răng sứ Ordent Bleach Italia 19.000.000 19
Best Ceramic HT Việt Pháp Độc quyền 20.000.000 Trọn đời

Nhìn vào bảng trên có thể thấy, răng sứ Best Ceramic HT Việt Pháp hiện loại răng sứ cao cấp có giá cao nhất, lên đến 20.000.000 VNĐ. Các dòng răng sứ có nguồn gốc từ Italia như Ordent Bleach, Ordent White Matt/ Ordent Gold cũng có mức giá cao đến 19.000.000 VNĐ. Với các dòng sứ Ceramill, Emax, Nacera… có mức giá khoảng từ 7.000.000 VNĐ. 

Tùy theo nhu cầu, điều kiện về tài chính mà khách hàng có thể lựa chọn loại răng sứ phù hợp nhất cho mình.

4. Bảng giá dịch vụ nha khoa tổng quát

Bên cạnh các dịch vụ nổi bật như niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, tại Nha khoa Úc Châu, các dịch vụ như khoa tổng quát cũng được khách hàng đánh giá cao. Khách hàng có thể tham khảo giá dịch vụ nha khoa tổng quát tại Nha khoa Úc Châu dưới đây:

4.1. Giá điều trị tủy răng

Điều trị tủy răng là phương pháp chữa trị tình trạng răng bị viêm tuỷ hiệu quả nhất, giúp bảo tồn răng và cải thiện sức khỏe răng miệng toàn diện. Tại Nha khoa Úc Châu, mức giá điều trị tủy răng dao động từ 500.000 – 5.000.000 VNĐ, tuỳ tình trạng, đối tượng khách hàng là trẻ em hay người lớn. Cụ thể như sau: 

Dịch vụ Đơn giá (VNĐ/răng)

Điều trị tủy răng trẻ em

Răng 1 chân 500.000
Răng nhiều chân 500.000 – 1.500.000

Điều trị tủy răng người lớn

Điều trị tuỷ File cá nhân (1 – 2 ống tuỷ) 1.500.000
Điều trị tuỷ File cá nhân (trên 3 ống tủy) 2.500.000 – 4.000.000
Che tủy trực tiếp bằng MTA hoặc Biodentine 1.000.000
Hàn tủy bằng vật liệu sứ sinh học 1.000.000
Điều trị tủy lại
Răng cửa, răng nanh 2.000.000
Răng hàm nhỏ, lớn 3.000.000 – 5.000.000

4.2. Giá tẩy trắng răng

Tẩy trắng răng giúp khách hàng cải thiện màu sắc của răng, từ xỉn màu, ố vàng trở nên trắng sáng, đẹp hơn. Giá dịch vụ tẩy trắng răng dao động từ 1.000.000 – 4.000.000 VNĐ. 

Khách hàng tham khảo ngay bảng giá dịch vụ tẩy trắng răng tại Nha khoa Úc Châu sau đây:

Dịch vụ Đơn giá (VNĐ) Số lượng
Tẩy trắng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc 1.500.000 1 ca
Tẩy trắng tại phòng khám 3.000.000 1 ca
Tẩy trắng kết hợp tại phòng khám và tại nhà 4.000.000 1 ca
Làm máng tẩy trắng (không kèm thuốc) 1.000.000 2 hàm
Thuốc tẩy trắng 500.000 1 tuýp

4.3 Giá hàn trám răng

Mức giá hàn răng trung bình khoảng từ là 150.000 – 500.000 VNĐ/răng. Mức giá này thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như: tình trạng răng miệng, số lượng răng cần trám, chất liệu trám răng, tay nghề bác sĩ… Chi tiết bảng giá dịch vụ trám răng tại Nha khoa Úc Châu như sau:

Hàm trám răng Giá tiền/răng (VNĐ)
Hàn răng người lớn 200.000 – 400.000
Hàn răng thẩm mỹ 500.000
Hàn răng sữa 150.000
Vecni Flour dự phòng sâu răng 500.000

4.4. Giá lấy cao răng

Chi phí lấy cao răng tại Nha khoa Úc Châu dao động từ 150.000 – 300.000 VNĐ. Nếu khách hàng sử dụng kết hợp dịch vụ đánh bóng răng thì cần trả thêm 100.000 VNĐ. Cụ thể giá dịch vụ lấy cao răng như sau:

Lấy cao răng Giá tiền (VNĐ/ca)
Đánh bóng răng 100.000
Độ 1 150.000
Độ 2 200.000
Độ 3 300.000

4.5. Giá dịch vụ nhổ răng

Hiện nay, với sự phát triển của các công nghệ hiện đại, nhổ răng khôn đã không còn gây đau nhức như trước. Khi áp dụng công nghệ nhổ răng hiện đại, khách hàng sẽ phải chi trả chi phí cao hơn. Trung bình một ca nhổ có mức giá dao động từ 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ, tùy vào vị trí, hướng mọc của răng, số lượng răng cần nhổ và phương pháp nhổ răng.

Dưới đây là bảng giá nhổ răng tại Nha khoa Úc Châu, khách hàng có thể tham khảo:

Dịch vụ

Đơn giá (VNĐ/răng)
Nhổ răng hàm lớn (6,7) 1.000.000 – 2.000.000
Nhổ răng khôn hàm trên
Mọc thẳng 1.500.000
Mọc lệch 2.000.000
Mọc ngầm 3.000.000 – 5.000.000
Nhổ răng khôn hàm dưới
Mọc thẳng 2.000.000
Mọc lệch 45 độ 2.500.000
Mọc lệch 90 độ 3.000.000
Mọc lệch ngầm 4.000.000 – 5.000.000
Nhổ răng ngầm 2.000.000 – 5.000.000
Nhổ răng dùng máy siêu âm piezotome (+) 1.000.000
Nhổ răng dùng huyết tương giàu tiểu cầu PRF (+) 1.000.000

4.6. Giá các dịch vụ khác

Tại Nha Khoa Úc Châu, khách hàng có thể sử dụng thêm nhiều dịch vụ chăm sóc nha khoa khác như phẫu thuật tạo hình nha chu, đính đá vào răng… Tùy vào loại dịch vụ, mức giá sẽ có sự thay đổi khách hàng. 

Dưới đây là bảng giá một số dịch vụ nha khoa khác tại Nha khoa Úc Châu, khách hàng có thể tham khảo: 

Dịch vụ Đơn giá (VNĐ) Số lượng

Dịch vụ đính đá vào răng

Công gắn đá, kim cương trên răng sứ 1.000.000 1 viên
Công gắn đá, kim cương trên răng thật 600.000
Dịch vụ phẫu thuật, tạo hình nha chu
Phẫu thuật cắt phanh môi 2.000.000 Trọn gói
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 2.000.000 Trọn gói
Phẫu thuật phanh môi, lưỡi bằng Lazer 5.000.000 Trọn gói
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng đơn giản 1.000.000 1 răng
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng phức tạp có mài chỉnh xương 2.000.000 1 răng
Phẫu thuật chỉnh nha chu ghép mô liên kết 3.000.000 1 răng
Phẫu thuật chỉnh nha chu ghép mô liên kết và biểu mô 10.000.000 1 răng
Nạo nha chu 2.000.000 1 răng
Cắt nang chân răng 2.000.000 – 5.000.000 1 răng
Có ghép xương + PRP (+) 5.000.000 1 răng
Điều trị viêm quanh răng 1.000.000 1 răng
Điều trị nha chu 5.000.000 – 10.000.000 2 hàm
Máng chức năng
Máng chống ê buốt và thuốc 2.000.000 1 hàm
Máng chống nghiến răng 5.000.000 1 hàm
Mang thư giãn cơ  20.000.000 Trọn gói

Như vậy, bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Úc Châu luôn được cập nhật công khai và chi tiết để khách hàng có thể tham khảo. Nha khoa Úc Châu luôn cam kết ưu tiên chất lượng dịch vụ và minh bạch chi phí đến tất cả khách hàng. 

Nếu có bất cứ vấn đề gì liên quan đến giá dịch vụ nha khoa, khách hàng có thể liên hệ ngay cho Nha khoa Úc Châu qua số Hotline: 0363.85.85.87 để được hỗ trợ giải đáp miễn phí.